Có 2 kết quả:
古新統 gǔ xīn tǒng ㄍㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ • 古新统 gǔ xīn tǒng ㄍㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Palaeocene system (geology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Palaeocene system (geology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0